Nghĩa của từ "pick off" trong tiếng Việt

"pick off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pick off

US /"pɪk ɔf"/
"pick off" picture

cụm động từ

loại bỏ, nhặt ra, bắn hạ, tiêu diệt từng mục tiêu

T​o remove something from something such as a tree, a plant, etc.

Ví dụ:

Pick off all the dead leaves.

Nhặt ra hết những chiếc lá chết.

danh từ

hành động chặn người chạy (trong bóng chày)

In baseball, an occasion when the pitcher throws the ball to a fielder who tries to tag a runner (= touch them with the ball to end their turn) when they are not touching one of the bases (= places that a player has to touch in order to score).

Ví dụ:

The pitcher’s quick pick-off caught the runner off guard.

Hành động chặn nhanh của người ném bóng khiến người chạy bất ngờ.