Nghĩa của từ phrasing trong tiếng Việt
phrasing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
phrasing
US /ˈfreɪ.zɪŋ/
UK /ˈfreɪ.zɪŋ/

danh từ
cách diễn đạt, (âm nhạc) cách phân nhịp
The choice of words used to express something.
Ví dụ:
The phrasing of the contract is ambiguous.
Cách diễn đạt của hợp đồng là mơ hồ.
Từ liên quan: