Nghĩa của từ phrase trong tiếng Việt
phrase trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
phrase
US /freɪz/
UK /freɪz/

danh từ
cụm từ, ngữ, tiết nhạc, đoản khúc, câu nhạc
A small group of words standing together as a conceptual unit, typically forming a component of a clause.
Ví dụ:
“To improve standards” is the key phrase here.
“Để cải thiện các tiêu chuẩn” là cụm từ quan trọng ở đây.
động từ
diễn đạt, nói, phát biểu, phân tiết
To express something in a particular way when speaking or writing.
Ví dụ:
The wording of his resignation was carefully phrased to avoid any admission of guilt.
Từ ngữ của đơn từ chức của ông ấy đã được diễn đạt cẩn thận để tránh bất kỳ sự kết tội nào.
Từ liên quan: