Nghĩa của từ petty trong tiếng Việt
petty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
petty
US /ˈpet̬.i/
UK /ˈpet̬.i/

tính từ
nhỏ mọn, nhỏ nhen, lặt vặt, tầm thường, nhỏ nhoi, nhỏ nhặt, không đáng kể
Small and unimportant.
Ví dụ:
a petty bureaucrat
một viên chức nhỏ mọn