Nghĩa của từ perceptive trong tiếng Việt
perceptive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
perceptive
US /pɚˈsep.tɪv/
UK /pɚˈsep.tɪv/

tính từ
nhận thức được, cảm giác được, cảm thụ được
having or showing sensitive insight.
Ví dụ:
It takes a perceptive person to be a good manager.
Phải là một người có khả năng cảm nhận mới trở thành một nhà quản lý tốt.
Từ liên quan: