Nghĩa của từ pelt trong tiếng Việt

pelt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pelt

US /pelt/
UK /pelt/
"pelt" picture

danh từ

tấm da thú

The skin and fur of a dead animal, or the skin with the fur removed.

Ví dụ:

rabbit pelts

tấm da thỏ

Từ đồng nghĩa:

động từ

ném, rơi, trút xuống, chạy hối hả, chạy vắt chân lên cổ

To attack somebody by throwing things at them.

Ví dụ:

We were pelted with rotten tomatoes.

Chúng tôi bị ném bằng cà chua thối.