Nghĩa của từ pause trong tiếng Việt
pause trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pause
US /pɑːz/
UK /pɑːz/

danh từ
sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, ngưng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng, dấu lặng
A short period in which something such as a sound or an activity is stopped before starting again.
Ví dụ:
After a long, awkward pause, someone finally asked a question.
Sau một hồi lâu ngập ngừng khó xử, cuối cùng cũng có người hỏi một câu.
Từ trái nghĩa: