Nghĩa của từ continuation trong tiếng Việt

continuation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

continuation

US /kənˌtɪn.juˈeɪ.ʃən/
UK /kənˌtɪn.juˈeɪ.ʃən/
"continuation" picture

danh từ

sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự tiếp nối, sự ghép, sựu mở rộng, phầm mở rộng thêm

The fact of continuing or a thing that continues or follows from something else.

Ví dụ:

The continuation of the strike caused a lot of hardship.

Việc tiếp tục đình công gây ra rất nhiều khó khăn.

Từ đồng nghĩa: