Nghĩa của từ pastoral trong tiếng Việt
pastoral trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pastoral
US /ˈpæs.tɚ.əl/
UK /ˈpæs.tɚ.əl/

tính từ
(thuộc) mục sư, mục vụ, (thuộc) thôn quê
(of a piece of art, writing, or music) having or representing the pleasant, traditional features of the countryside.
Ví dụ:
a pastoral scene
một khung cảnh thôn quê
Từ liên quan: