Nghĩa của từ pastor trong tiếng Việt

pastor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pastor

US /ˈpæs.tɚ/
UK /ˈpæs.tɚ/
"pastor" picture

danh từ

mục sư, cố vấn tinh thần

A minister in charge of a Christian church or group, especially in some Nonconformist churches.

Ví dụ:

He was ordained a pastor in the Lutheran Church.

Ông ấy đã được phong chức mục sư trong Nhà thờ Lutheran.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: