Nghĩa của từ panda trong tiếng Việt

panda trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

panda

US /ˈpæn.də/
UK /ˈpæn.də/
"panda" picture

danh từ

gấu trúc

A large, black and white mammal that lives in forests in China.

Ví dụ:

Pandas eat bamboo.

Gấu trúc ăn tre.

Từ liên quan: