Nghĩa của từ "giant panda" trong tiếng Việt
"giant panda" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
giant panda
US /ˌdʒaɪ.ənt ˈpæn.də/
danh từ
gấu trúc lớn
A large black and white animal like a bear that lives in China and is very rare.
Ví dụ:
Giant pandas have the digestive system of a carnivore, yet the feeding habits of an herbivore.
Gấu trúc lớn có hệ thống tiêu hóa của động vật ăn thịt, nhưng thói quen kiếm ăn của động vật ăn cỏ.