Nghĩa của từ palpitating trong tiếng Việt

palpitating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

palpitating

hồi hộp

động từ

(of the heart) to beat very fast and in a way that is not regular:
Ví dụ:
My heart was palpitating with fear.
Từ liên quan: