Nghĩa của từ ownership trong tiếng Việt
ownership trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ownership
US /ˈoʊ.nɚ.ʃɪp/
UK /ˈoʊ.nɚ.ʃɪp/

danh từ
quyền sở hữu
The fact of owning something.
Ví dụ:
a growth in home ownership
sự gia tăng quyền sở hữu nhà
Từ đồng nghĩa: