Nghĩa của từ outshine trong tiếng Việt

outshine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outshine

US /ˌaʊtˈʃaɪn/
UK /ˌaʊtˈʃaɪn/
"outshine" picture

động từ

vượt qua, vượt trội

To be much more skillful and successful than someone.

Ví dụ:

Ben Palmer easily outshone his rivals in the 200 meter freestyle.

Ben Palmer dễ dàng vượt qua các đối thủ của mình ở nội dung bơi tự do 200 mét.

Từ đồng nghĩa: