Nghĩa của từ outstrip trong tiếng Việt
outstrip trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
outstrip
US /ˌaʊtˈstrɪp/
UK /ˌaʊtˈstrɪp/

động từ
vượt xa, vượt qua, bỏ xa, vượt trội, chạy nhanh hơn
To run faster than somebody in a race so that you pass them.
Ví dụ:
She soon outstripped the slower runners.
Cô ấy sớm vượt qua những người chạy chậm hơn.