Nghĩa của từ outset trong tiếng Việt

outset trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outset

US /ˈaʊt.set/
UK /ˈaʊt.set/
"outset" picture

danh từ

từ đầu, sự bắt đầu

The beginning.

Ví dụ:

I told him at the outset I wasn't interested.

Tôi đã nói với anh ấy ngay từ đầu rằng tôi không quan tâm.

Từ đồng nghĩa: