Nghĩa của từ outperform trong tiếng Việt

outperform trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outperform

US /ˌaʊt.pɚˈfɔːrm/
UK /ˌaʊt.pɚˈfɔːrm/
"outperform" picture

động từ

vượt trội, vượt qua

To do well in a particular job or activity compared to others of a similar type.

Ví dụ:

The company has consistently outperformed its rivals this season.

Công ty đã liên tục vượt trội hơn các đối thủ trong mùa giải này.

Từ đồng nghĩa: