Nghĩa của từ "operating expense" trong tiếng Việt

"operating expense" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

operating expense

US /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ɪkˈspens/
"operating expense" picture

danh từ

chi phí hoạt động

A cost relating to producing a company's goods or services.

Ví dụ:

Operating expenses for marketing were incorporated into overall sales figures.

Chi phí hoạt động cho tiếp thị đã được đưa vào số liệu bán hàng chung.

Từ đồng nghĩa: