Nghĩa của từ onboarding trong tiếng Việt

onboarding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

onboarding

US /ɑːnˈbɔːr.dɪŋ/
"onboarding" picture

danh từ

quá trình đào tạo nhập môn cho nhân viên mới

The process of ensuring a new employee or customer becomes familiar with an organization or its products or services.

Ví dụ:

We offer a full onboarding programme.

Chúng tôi cung cấp chương trình đào tạo nhập môn cho nhân viên mới đầy đủ.

Từ liên quan: