Nghĩa của từ oil trong tiếng Việt

oil trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

oil

US /ɔɪl/
UK /ɔɪl/
"oil" picture

danh từ

dầu

A viscous liquid derived from petroleum, especially for use as a fuel or lubricant.

Ví dụ:

the oil industry

ngành công nghiệp dầu

động từ

tra dầu, làm dễ dàng, làm trơn tru

Lubricate, coat, or impregnate with oil.

Ví dụ:

I'll oil that gate for you tomorrow.

Tôi sẽ tra dầu cổng đó cho bạn vào ngày mai.

Từ đồng nghĩa: