Nghĩa của từ grease trong tiếng Việt
grease trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
grease
US /ɡriːs/
UK /ɡriːs/

động từ
bôi mỡ, phết dầu mỡ, xoa mỡ, mở đường, làm cho trơn tru
To rub grease or fat on something.
Ví dụ:
Place the cakes on a lightly greased baking tray.
Đặt bánh lên khay nướng đã phết một ít dầu mỡ.
danh từ
dầu mỡ, mỡ
Animal or vegetable fat that is soft after melting, or more generally, any thick oil-like substance.
Ví dụ:
The dinner plates were thick with grease.
Đĩa ăn dày đặc dầu mỡ.
Từ liên quan: