Nghĩa của từ nullified trong tiếng Việt

nullified trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nullified

bị vô hiệu hóa

động từ

to make a legal agreement or decision have no legal force:
Ví dụ:
The state death penalty law was nullified in 1977.
Từ liên quan: