Nghĩa của từ notably trong tiếng Việt
notably trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
notably
US /ˈnoʊ.t̬ə.bli/
UK /ˈnoʊ.t̬ə.bli/

trạng từ
đáng chú ý nhất, đáng kể, đặc biệt, nhất là
To an important degree, or in a way that can or should be noticed.
Ví dụ:
The company is beginning to attract investors, most notably big Japanese banks.
Công ty đang bắt đầu thu hút các nhà đầu tư, đáng chú ý nhất là các ngân hàng lớn của Nhật Bản.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: