Nghĩa của từ remarkably trong tiếng Việt

remarkably trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

remarkably

US /rɪˈmɑːr.kə.bli/
UK /rɪˈmɑːr.kə.bli/
"remarkably" picture

trạng từ

đáng ngạc nhiên, đáng chú ý, đáng kinh ngạc

In a way that is unusual or surprising and causes people to take notice.

Ví dụ:

Remarkably, nobody was killed.

Điều đáng ngạc nhiên là không có ai thiệt mạng.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: