Nghĩa của từ nosy trong tiếng Việt

nosy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nosy

US /ˈnoʊ.zi/
UK /ˈnoʊ.zi/
"nosy" picture

tính từ

hay tò mò, tọc mạch

Too interested in what other people are doing and wanting to discover too much about them.

Ví dụ:

I was a nosy kid.

Tôi là một đứa trẻ tọc mạch.

Từ đồng nghĩa: