Nghĩa của từ curious trong tiếng Việt

curious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

curious

US /ˈkjʊr.i.əs/
UK /ˈkjʊr.i.əs/
"curious" picture

tính từ

ham biết, muốn tìm hiểu, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, lạ lùng

Eager to know or learn something.

Ví dụ:

I began to be curious about the whereabouts of the bride and groom.

Tôi bắt đầu tò mò về tung tích của cô dâu và chú rể.