Nghĩa của từ nominative trong tiếng Việt

nominative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nominative

US /ˈnɑː.mə.nə.t̬ɪv/
UK /ˈnɑː.mə.nə.t̬ɪv/
"nominative" picture

tính từ

(ngôn ngữ học) danh cách, chủ cách, được bổ nhiệm, chỉ định

(in some languages) in the form that a noun, a pronoun or an adjective has when it is the subject of the verb.

Ví dụ:

nominative pronouns

đại từ danh cách

danh từ

(ngôn ngữ học) danh cách, chủ cách

(being) a particular form of a noun in some languages that shows the noun is the subject of a verb.

Ví dụ:

How do you find nominative in a sentence?

Làm thế nào để bạn tìm thấy danh cách trong câu?

Từ liên quan: