Nghĩa của từ nomadic trong tiếng Việt
nomadic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nomadic
US /noʊˈmæd.ɪk/
UK /noʊˈmæd.ɪk/

tính từ
(thuộc) du mục
Moving from one place to another rather than living in one place all of the time:
Ví dụ:
nomadic people
dân du mục
Từ liên quan: