Nghĩa của từ nomad trong tiếng Việt

nomad trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nomad

US /ˈnoʊ.mæd/
UK /ˈnoʊ.mæd/
"nomad" picture

danh từ

người du mục, người sống nay đây mai đó

A member of a group of people who move from one place to another rather than living in one place all of the time.

Ví dụ:

a tribe of Somalian desert nomads

một bộ lạc của những người du mục sa mạc Somalia

Từ liên quan: