Nghĩa của từ daytime trong tiếng Việt
daytime trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
daytime
US /ˈdeɪ.taɪm/
UK /ˈdeɪ.taɪm/

danh từ
ban ngày
The time of the day between sunrise and sunset.
Ví dụ:
She was alone in the daytime.
Cô ấy ở một mình vào ban ngày.
Từ trái nghĩa: