Nghĩa của từ nicely trong tiếng Việt
nicely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nicely
US /ˈnaɪs.li/
UK /ˈnaɪs.li/

trạng từ
đẹp, tốt, hay, lịch sự, tử tế, cẩn thận, chính xác
In an attractive or acceptable way; well.
Ví dụ:
The room was nicely furnished.
Căn phòng được trang trí đẹp.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: