Nghĩa của từ neglected trong tiếng Việt
neglected trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
neglected
US /nɪˈɡlek.tɪd/
UK /nɪˈɡlek.tɪd/
tính từ
không trang sức, vẻ xềng xoàng
suffering a lack of proper care.
Ví dụ:
some severely neglected children
Từ liên quan: