Nghĩa của từ necktie trong tiếng Việt

necktie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

necktie

US /ˈnek.taɪ/
UK /ˈnek.taɪ/
"necktie" picture

danh từ

cà vạt

A long narrow piece of cloth worn around the neck, especially by men, with a knot in front.

Ví dụ:

a new necktie

một chiếc cà vạt mới

Từ đồng nghĩa: