Nghĩa của từ mutation trong tiếng Việt
mutation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mutation
US /mjuːˈteɪ.ʃən/
UK /mjuːˈteɪ.ʃən/

danh từ
đột biến, sự thay đổi, sự biến đổi
The way in which genes change and produce permanent differences.
Ví dụ:
It is well known that radiation can cause mutation.
Ai cũng biết rằng bức xạ có thể gây đột biến.
Từ đồng nghĩa: