Nghĩa của từ buff trong tiếng Việt

buff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

buff

US /bʌf/
UK /bʌf/
"buff" picture

tính từ

vạm vỡ, rắn chắc, khỏe, có màu nâu sẫm, có màu da bò

If a man is buff, he has a body that is a good shape, and looks as if he has done a lot of exercise.

Ví dụ:

He was spotted on the beach looking extremely buff.

Anh ta được phát hiện trên bãi biển trông cực kỳ vạm vỡ.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

màu da bò, màu vàng sẫm, người ái mộ

A pale, yellowish-brown colour.

Ví dụ:

Is it available in buff?

Nó có sẵn màu da bò không?

động từ

đánh bóng

To rub a surface with a soft material to make it shine.

Ví dụ:

First you apply the wax to the floor, let it dry, and then buff it.

Đầu tiên, bạn thoa sáp lên sàn, để khô rồi đánh bóng.

Từ liên quan: