Nghĩa của từ buff trong tiếng Việt
buff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
buff
US /bʌf/
UK /bʌf/

tính từ
danh từ
màu da bò, màu vàng sẫm, người ái mộ
A pale, yellowish-brown colour.
Ví dụ:
Is it available in buff?
Nó có sẵn màu da bò không?
động từ
đánh bóng
To rub a surface with a soft material to make it shine.
Ví dụ:
First you apply the wax to the floor, let it dry, and then buff it.
Đầu tiên, bạn thoa sáp lên sàn, để khô rồi đánh bóng.
Từ liên quan: