Nghĩa của từ moon trong tiếng Việt

moon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

moon

US /muːn/
UK /muːn/
"moon" picture

danh từ

mặt trăng, ánh trăng

The natural satellite of the earth, visible (chiefly at night) by reflected light from the sun.

Ví dụ:

There was no moon, but a sky sparkling with brilliant stars.

Không có mặt trăng, nhưng một bầu trời lấp lánh với những vì sao rực rỡ.

động từ

lộ mông, phô mông

To show your bottom to people in a public place as a joke or a way to cause offence.

Ví dụ:

The prankster mooned the crowd from the car window.

Kẻ đùa nghịch phô mông với đám đông từ cửa sổ xe.