Nghĩa của từ mole trong tiếng Việt

mole trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mole

US /moʊl/
UK /moʊl/
"mole" picture

danh từ

chuột chũi, nốt ruồi, mol, điệp viên nhị trùng, sốt mole

A small mammal that is almost blind, has dark fur, and lives in passages that it digs underground.

Ví dụ:

The mole's most remarkable features are its adaptations for life underground.

Các đặc trưng đáng chú ý nhất của chuột chũi là sự thích nghi của nó với cuộc sống dưới lòng đất.

Từ liên quan: