Nghĩa của từ "milk chocolate" trong tiếng Việt
"milk chocolate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
milk chocolate
US /ˌmɪlk ˈtʃɒk.lət/

danh từ
sô cô la sữa
Sweet, light brown chocolate made with milk.
Ví dụ:
biscuits coated with thick milk chocolate
bánh quy phủ sô cô la sữa dày