Nghĩa của từ "bittersweet chocolate" trong tiếng Việt

"bittersweet chocolate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bittersweet chocolate

US /ˌbɪt.əˌswiːt ˈtʃɒk.lət/
"bittersweet chocolate" picture

danh từ

sô cô la đắng

Dark brown chocolate that has been made without milk or with very little milk.

Ví dụ:

Bittersweet chocolate contains less sugar than semisweet chocolate, making it less sweet and a bit more bitter.

Sô cô la đắng chứa ít đường hơn sô cô la bán ngọt nên ít ngọt hơn và đắng hơn một chút.

Từ đồng nghĩa: