Nghĩa của từ military trong tiếng Việt
military trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
military
US /ˈmɪl.ə.ter.i/
UK /ˈmɪl.ə.ter.i/

danh từ
quân đội, bộ đội
The armed forces of a country.
Ví dụ:
As a young man, he joined the military and pursued a career in the Army.
Khi còn trẻ, anh ấy tham gia quân đội và theo đuổi sự nghiệp trong Quân đội.
Từ đồng nghĩa:
tính từ
Từ liên quan: