Nghĩa của từ army trong tiếng Việt

army trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

army

US /ˈɑːr.mi/
UK /ˈɑːr.mi/
"army" picture

danh từ

quân đội, đoàn, đám đông

An organized military force equipped for fighting on land.

Ví dụ:

When did you join the army?

Bạn tham gia quân đội khi nào?

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: