Nghĩa của từ milestone trong tiếng Việt

milestone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

milestone

US /ˈmaɪl.stoʊn/
UK /ˈmaɪl.stoʊn/
"milestone" picture

danh từ

cột mốc, sự kiện quan trọng, mốc lịch sử

A very important stage or event in the development of something.

Ví dụ:

This voyage marked an important milestone in the history of exploration.

Chuyến đi này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử thám hiểm.

Từ đồng nghĩa: