Nghĩa của từ landmark trong tiếng Việt

landmark trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

landmark

US /ˈlænd.mɑːrk/
UK /ˈlænd.mɑːrk/
"landmark" picture

danh từ

điểm mốc, mốc, địa danh, bước ngoặc

A building or place that is easily recognized, especially one that you can use to judge where you are.

Ví dụ:

The Rock of Gibraltar is one of Europe's most famous landmarks.

Tảng đá Gibraltar là một trong những điểm mốc nổi tiếng nhất của châu Âu.

Từ đồng nghĩa: