Nghĩa của từ mike trong tiếng Việt

mike trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mike

US /maɪk/
UK /maɪk/
"mike" picture

danh từ

chiếc mic, micrô, tiền vệ của hàng phòng ngự

A microphone (= a device that is used for recording sounds or for making your voice louder when you are speaking or singing to an audience).

Ví dụ:

The singer held the mike close to her mouth to amplify her voice during the concert.

Ca sĩ giữ chiếc mic sát miệng để khuếch đại giọng hát của mình trong buổi hòa nhạc.

Từ đồng nghĩa:

động từ

kết nối micro

To connect somebody/something to a microphone.

Ví dụ:

The minister was already miked up for the interview.

Bộ trưởng đã được kết nối micro cho cuộc phỏng vấn