Nghĩa của từ microphone trong tiếng Việt
microphone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
microphone
US /ˈmaɪ.krə.foʊn/
UK /ˈmaɪ.krə.foʊn/

danh từ
mi-cro
An instrument for converting sound waves into electrical energy variations which may then be amplified, transmitted, or recorded.
Ví dụ:
My laptop has a built-in microphone.
Máy tính xách tay của tôi có mi-cro tích hợp.