Nghĩa của từ middling trong tiếng Việt
middling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
middling
US /ˈmɪd.əl.ɪŋ/
UK /ˈmɪd.əl.ɪŋ/
trung bình
tính từ
medium or average; neither very good nor very bad:
Ví dụ:
a man of about middling height