Nghĩa của từ "middle C" trong tiếng Việt
"middle C" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
middle C
US /ˌmɪd.əl ˈsiː/

danh từ
Đô trung, nốt C4 (nốt C trong quãng tám thứ 4)
The musical note C near the middle of the keyboard on a piano.
Ví dụ:
I could barely tell my middle Cs from my B flat minors.
Tôi hầu như không thể phân biệt nốt C4 của mình với nốt B giáng thứ.