Nghĩa của từ mezzo-soprano trong tiếng Việt
mezzo-soprano trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mezzo-soprano
US /ˌmet.səʊ.ʃəˈprɑː.nəʊ/

danh từ
giọng nữ trung cao
A woman or girl with a voice that has a range between that of a soprano (= a voice that sings the highest notes) and that of a contralto (= a voice that sings the lower notes).
Ví dụ:
She's the country's leading mezzo-soprano.
Cô ấy là giọng nữ trung cao hàng đầu của đất nước.
Từ liên quan: