Nghĩa của từ menace trong tiếng Việt
menace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
menace
US /ˈmen.əs/
UK /ˈmen.əs/

danh từ
động từ
đe dọa, uy hiếp
To be a possible danger to something/somebody.
Ví dụ:
The forests are being menaced by major development projects.
Các khu rừng đang bị đe dọa bởi các dự án phát triển lớn.
Từ đồng nghĩa: