Nghĩa của từ menace trong tiếng Việt

menace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

menace

US /ˈmen.əs/
UK /ˈmen.əs/
"menace" picture

danh từ

mối đe dọa, sự đe dọa, người gây phiền hà

A person or thing that causes, or may cause, serious damage, harm or danger.

Ví dụ:

a new initiative aimed at beating the menace of illegal drugs

sáng kiến ​​mới nhằm đánh bại mối đe dọa của ma túy bất hợp pháp

Từ đồng nghĩa:

động từ

đe dọa, uy hiếp

To be a possible danger to something/somebody.

Ví dụ:

The forests are being menaced by major development projects.

Các khu rừng đang bị đe dọa bởi các dự án phát triển lớn.

Từ đồng nghĩa: